Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 829 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
rỉ rả rỉ răng rỉ tai rỉa
rỉa lông rỉa ráy rỉa rói rịn
rịt rớm rớt rớt dãi
rộ rộ việc rộc rộm
rộn rộn ràng rộn rã rộn rạo
rộng rộng ẩm rộng bụng rộng cẳng
rộng chân rộng lớn rộng lượng rộng muối
rộng nhiệt rộng rãi rộng sọ rộng thùng
rộp răm rắp răn răn đe
răn bảo răng răng cấm răng cửa
răng cưa răng giả răng hàm răng hàm nhỏ
răng khôn răng móc răng nanh răng rắc
răng sữa rõ khéo rõ nét
rõ ràng rõ rệt rõi ren
ren rén reng reng reo reo hò
reo mừng reo réo ri ri rí
ri rỉ ri-vê ria riêng
riêng biệt riêng lẻ riêng rẽ riêng tây
riêng tư riêu riêu cua riết
riết ráo riết róng riềm riềng
riệt rim rin rít rinh
rinh rích riu riu riu ro ró
ro ro roi roi rói roi vọt
rom rong rong đầm rong đuôi chó
rong chơi rong huyết rong kinh rong lá liễu
rong li rong lươn rong mái chèo rong ruổi
rong từ rong xương cá ru ru hời
ru ngủ ru rú rua ruỗng
ruỗng nát ruốc ruốc bông ruối
ruồi ruồi da ruồi gai ruồi giòi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.